Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 75 |
Dài (L-mm) | 259 |
Rộng (W-mm) | 170 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 50 |
Dài (L-mm) | 259 |
Rộng (W-mm) | 170 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 70 |
Dài (L-mm) | 303 |
Rộng (W-mm) | 171 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 35 |
Dài (L-mm) | 192 |
Rộng (W-mm) | 127 |
Cao (H-mm) | 222 |
Tổng cao (TH-mm) | 242 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 80 |
Dài (L-mm) | 303 |
Rộng (W-mm) | 171 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 70 |
Dài (L-mm) | 259 |
Rộng (W-mm) | 170 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 100 |
Dài (L-mm) | 332 |
Rộng (W-mm) | 171 |
Cao (H-mm) | 252 |
Tổng cao (TH-mm) | 272 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L1 |
Giá: liên hệ
Điện thế (v) | 12 |
Dung lượng (Ah) | 60 |
Dài (L-mm) | 229 |
Rộng (W-mm) | 170 |
Cao (H-mm) | 226 |
Tổng cao (TH-mm) | 246 |
Số lá cực/hộc | |
Loại cọc bình | P2 |
Bố trí | L0/L1 |
Giá: liên hệ